--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đùi non
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đùi non
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùi non
Your browser does not support the audio element.
+
Young gilrs' thigh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùi non"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đùi non"
:
ấm no
âm hồn
ăn nói
ăn năn
ăn mòn
ái mộ
ái ân
ai oán
ai nấy
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
đùi non
:
Young gilrs' thigh
+
muck
:
phân chuồng
+
ruse
:
mưu mẹo
+
swink
:
(từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc
+
count rumford
:
nhà vật lý học người Anh (1753-1814), sinh ra ở Mỹ, người nghiên cứu sức nóng và ma xát, đã đưa ra kết luận thuyết phục rằng: sức nóng được tạo ra bởi chuyển động các phân tử